Phụ kiện máy cưa tròn
| Lưỡi dao | |
| Lưỡi cưa hợp kim phi kim loại | Dùng để cắt vật liệu phi kim loại, ròng rọc, nhựa, gỗ, v.v. |
| Lưỡi cưa hợp kim | Dùng cho thép, nhôm, đồng, sắt, dây đai có lưới thép, v.v. |
| Lưỡi cưa kim cương | Dùng để cắt bê tông, lưỡi cắt kim cương cứng và bê tông thép. |
| Lưỡi cưa Carborundum | Dùng cho bê tông, đá, vật liệu gang. |
| Lưỡi cưa kim cương | Dùng cho bê tông có độ cứng cao hoặc bê tông cốt thép. |
Các mẫu lưỡi cưa phù hợp
|
Mô hình thiết bị phù hợp |
Lưỡi cưa |
Lưỡi cưa tiêu chuẩn |
Lưỡi cưa hợp kim |
Lưỡi cưa kim cương |
Lưỡi cưa Carborundum |
Lưỡi cưa kim cương cứng |
|
Model |
Đường kính |
Model |
Model | Model | Model | Model |
|
CS21-030 |
100mm |
CS810-10 |
CS811-10 |
CS812-10 |
CS813-10 |
CS814-10 |
|
CS21-065 |
190mm |
CS810-19 |
CS811-19 |
CS812-19 |
CS813-19 |
CS814-19 |
|
CS21-085 |
230mm |
CS810-23 |
CS811-23 |
CS812-23 |
CS813-23 |
CS814-23 |
|
CS21-100 |
300mm |
CS810-30 |
CS811-30 |
CS812-30 |
CS813-30 |
CS814-30 |
|
CS21-120 |
350mm |
CS810-35 |
CS811-35 |
CS812-35 |
CS813-35 |
CS814-35 |
|
CS21-180 |
400mm |
CS810-40 |
CS811-40 |
CS812-40 |
CS813-40 |
CS814-40 |
|
CS22-180 |
450mm |
CS810-45 |
CS811-45 |
CS812-45 |
CS813-45 |
CS814-45 |
|
CS22-400 |
1000mm |
CS810-100 |
CS811-100 |
CS812-100 |
CS813-100 |
CS814-100 |
